Có 2 kết quả:

海綿 hǎi mián ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ海绵 hǎi mián ㄏㄞˇ ㄇㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sponge (zoology)
(2) sponge (piece of absorbent material, either natural or made from plastic etc)
(3) foam rubber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sponge (zoology)
(2) sponge (piece of absorbent material, either natural or made from plastic etc)
(3) foam rubber

Bình luận 0